STT
|
DANH MỤC THIẾT BỊ, LINH KIỆN
|
ĐƠN VỊ
|
SL
|
XUẤT XỨ
|
QUY CÁCH
|
I
|
Hệ Thống Lọc thô
|
|
|
|
|
1
|
Bơm áp đầu Inox đầu nguồn 1,1KW( bơm INOX)
|
cái
|
01
|
ITALYA
|
1,1KW
|
2
|
Cột lọc áp lực Composite D330xH1400
|
cột
|
01
|
PENTAIR, HY
|
13”x54”
|
3
|
Hạt nâng PH
|
Kg
|
25
|
VN
|
VN
|
4
|
Vật liệu xử lý kim loại nặng
|
Kg
|
50
|
VN
|
VN
|
5
|
Đĩôit Mangan 68% (Viện hoá)
|
Kg
|
25
|
VN
|
VN
|
6
|
Mangan Greensand (Viện hoá)
|
Kg
|
25
|
VN
|
VN
|
7
|
Van vận hành sục rưả đa năng
|
cái
|
01
|
TAIWAN
|
F46
|
8
|
Đường ống hàn nhiệt, phụ kiện…
|
Bộ
|
01
|
CN GERMANY
|
|
II
|
Hệ Thống Lọc cácbon
|
|
|
|
|
1
|
Cột lọc áp lực Composite D330xH1400
|
cột
|
01
|
PENTAIR,HY
|
13”x54”
|
2
|
Than hoạt tính CELLGON – USA hoặc than Norit – HOLLAND
|
Lit
|
80
|
USA, HOLLAND
|
25kg/bao
12,5kg/bao
|
3
|
Van vận hành sục rưả đa năng
|
cái
|
01
|
TAIWAN
|
F46
|
4
|
Đường ống hàn nhiệt, phụ kiện…
|
Bộ
|
01
|
CN GERMANY
|
|
III
|
Hệ Thống làm mềm nước cation
|
|
|
|
|
1
|
Cột lọc áp lực Composite D330xH1400
|
cột
|
01
|
PENTAIR,HY
|
13”x54”
|
2
|
Hạt nhựa Catrionit C100E
|
lít
|
75
|
ENGLAND
|
C100 E
|
3
|
Van vận hành xúc xả, hoàn nguyên đa năng
|
cái
|
01
|
USA
|
F64
|
4
|
Muối viên tinh khiết 99%
|
Kg
|
25
|
ÂN Độ
|
|
5
|
Thùng chứa hóa chất hoàn nguyên
|
cái
|
01
|
VN
|
60 lít
|
6
|
Đường ống hàn nhiệt, phụ kiện…
|
Bộ
|
01
|
CN GERMANY
|
|
IV
|
Hệ thống lọc tinh
|
|
|
|
|
1
|
Bộ lọc Cartricdge 20” dạng Filloc Inox 5 lõi
|
Cái
|
01
|
TĂIWAN
|
Inox 20”
|
2
|
Lõi lọc Cartricdge: Lõi lọc 20" 1Mc
|
CáI
|
05
|
CN USA
|
1 Mc
|
V
|
Hệ Thống lọc R/O
|
|
|
|
|
1
|
Màng lọc R/O 4040 Fimltec (DOW) hoặc Màng RO 4040 Osmosnic
- Model: BW30 - 4040LCLE
- Công suất: 400l
(Hoặc màng RO 250l : 4cái)
|
cái
|
03
Hoặc
04
|
USA
|
4040
|
2
|
Vỏ màng INOX RO 4040
|
cái
|
03 (04)
|
INOX
|
4040
|
3
|
Bơm chuyên dụng li tâm trục đứng RO tăng áp:
- Công suất:2HP
- Cột áp : 8-15bar
- Lưu lượng : 4-7m3h
- Đầu và cánh bơm khớp nối bằng Inox
|
cái
|
01
|
ITALIA
|
1PHA, 3PHA
|
5
|
Van điện từ
|
cái
|
01
|
TĂIWAN
|
D= 27
|
6
|
Lưu lượng kế ( đồng hồ đo nước)
|
cái
|
02
|
TĂIWAN
|
10GPM
|
7
|
Đồng hồ áp
|
cái
|
02
|
TĂIWAN
|
16kg/cm2
|
8
|
Rơ le cao áp
|
cái
|
01
|
TĂIWAN
|
15kg/cm2
|
9
|
Rơ le thấp áp
|
cái
|
01
|
TĂIWAN
|
2kg/cm2
|
10
|
Tủ điện điều khiển ( linh kiện LG):
(Thiết bị : Atomat, Khởi động từ, rơ le nhiệt, cầu chì, công tắc khẩn, đèn tín hiệu, đèn báo, nút điều khiển… của LG – Hàn Quốc)
|
bộ
|
01
|
LD
|
LG
|
11
|
Dây điện điều khiển nội tuyến trong
dây truyền
|
bộ
|
01
|
VN
|
1 Pha, 3 pha
|
12
|
Van điều tiết lưu lượng
|
|
01
|
TECH GERMANY
|
|
13
|
Hệ thống khung giá Inox định vị cột lọc, thiết bị, linh kiện….
|
bộ
|
01
|
//
|
INOX
|
14
|
Đường ống hàn nhiệt, phụ kiện…
|
Bộ
|
01
|
CN GERMANY
|
|
VI
|
Hệ Thống lọc vi sinh
|
|
|
|
|
1
|
Đèn UV diệt khuẩn tia cực tím:
- Công suất: 1800l/h
- Bước sóng: 254nm
- Thời gian sử dụng bóng: 8000giờ
|
bộ
|
01
|
USA
|
8gallons/p
|
2
|
Máy sản xuất Ozone (khử trùng):
- Nồng độ Ozon:1,8g/m3
- Lượng Ozon sinh ra: 1g
- áp lực khí Ozon: 0,03MPA
- Điện hao: AC220V - 50Hz
|
bộ
|
01
|
Tech GERMANY
|
1g/h
|
3
|
Bộ lọc Cartricdge 20”
|
cái
|
01
|
TĂIWAN
|
Vỏ nhựa
|
4
|
Lõi lọc 0.2 inch (lọc xác khuẩn)
|
cái
|
01
|
HÀN QUỐC
|
0,2 Mc
|
5
|
Phao điện
|
Cái
|
02
|
SANPO
|
|
6
|
Đường ống, phụ kiện van kết nối nên hệ thống (Zacco, măng sông zen, cut, tê, van đóng ngắt, van 1 chiều, đầu nối, côn thu…..)
|
bộ
|
01
|
NHỰA
|
Hàn nhiệt
|
7
|
ống PPR
|
m
|
3m trước và sau hệ thống
|
8
|
Dây điện
|
m
|
3m trước và sau hệ thống
|
9
|
Lắp đặt, vận hành chạy thử, đào tạo, và chuyển giao công nghệ
|
bộ
|
bộ
|
VN
|
|